Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
learning disorder


noun
a disorder found in children of normal intelligence who have difficulties in learning specific skills
Syn:
learning disability
Hypernyms:
disorder, upset
Hyponyms:
dyscalculia, dysgraphia, dyslexia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.